Danh sách học sinh lớp 1 năm học 2023-2024

Thứ tư - 16/08/2023 10:08
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.1  - NĂM HỌC 2023- 2024  
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Ngô Hoàng Bảo An 17/04/2017 Đak Lak    
2 Phan Xuân An 12/06/2017 TPHCM    
3 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 25/09/2017 Bạc Liêu    
4 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh 06/08/2017 Bình Dương    
5 Hoàng Thái Gia Bảo 11/07/2017 Bình Dương    
6 Nguyễn Bảo Châu 29/12/2017 Bình Dương    
7 Nhân Cường 03/02/2017 Bình Dương    
8 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 30/10/2017 Đăk Nông    
9 Nguyễn Hải Đăng 09/10/2017 TP Hồ Chí Minh    
10 Phạm Cẩm Gia Hân 23/08/2017 Bình Dương    
11 Phạm Nguyễn Khánh 20/04/2017 Bình Dương    
12 Nguyễn Hoàng Phúc Hưng 29/04/2017 Bình Dương    
13 Phạm Đình Minh Huy 22/03/2017 Bình Dương    
14 Nguyễn Gia Huy 11/07/2017 TP Hồ Chí Minh    
15 Đào Minh Khang 14/05/2017 Bình Dương    
16 Huỳnh Minh Khang 06/10/2017 Bình Dương    
17 Trần Duy Khánh 19/04/2017 Bình Dương    
18 Trương Nguyễn Đăng Khôi 01/01/2017 Bình Dương    
19 Đặng Nguyễn An Lâm 15/01/2017 Bình Dương    
20 Trương Quang Lâm 18/02/2017 Đak Lak    
21 Đinh Ngọc Khánh Linh 30/01/2017 TP.Hồ Chí Minh    
22 Vũ Thái Nhật Minh 23/09/2017 Bình Định    
23 Hán Đinh Nhật Minh 05/09/2017 Bình Dương    
24 Phạm Thảo My 16/05/2017 Bình Dương    
25 Phạm Nhật Nam 10/01/2017 Bình Dương    
26 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 04/08/2017 Bình Định    
27 Nguyễn Thiên Bảo Ngọc 12/12/2017 Nghệ An    
28 Nguyễn Huỳnh Bảo Nguyên 03/08/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Thế Nhân 24/12/2017 Bình Dương    
30 Nguyễn Doanh Nhân 18/9/2017 Bình Dương    
31 Nguyễn Huỳnh Như 29/09/2017 Bình Dương    
32 Đặng Minh Phát 06/06/2017 Bình Định    
33 Nguyễn Hoàng Phi Phụng 30-11-2016 Lưu ban    
34 Tống Gia Thiên 29/09/2017 Bình Dương    
35 Lê Hoàng Kim Thủ 18/07/2017 Bình Dương    
36 Lê Trọng Quang Tiến 22/04/2017 ĐắkLắk    
37 Đoàn Phạm  Hương Trà 18/07/2017 Đaklak    
38 Lê Minh Triết 27/07/2017 Bình Dương    
39 Nguyễn Tường Vi 19/06/2017 Nghệ An    
40 Nguyễn Hà Phương Vy 11/05/2017 Bình Dương    
41 Phạm Ngô Hải Yến 23/12/2017 Bình Dương    



DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.2  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Phạm Hà Khánh An 23/04/2017 Bình Dương    
2 Lương Đỗ Khánh An 12/10/2017 TP Hồ Chí Minh    
3 Trần An 19/08/2017 Hà Tĩnh    
4 Trần Ngọc Quỳnh Anh 15/09/2017 Bình Dương    
5 Trần Hồng Nam Anh 19/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
6 Lê Tiểu Bảo 27/09/2017 Bình Dương    
7 Đặng Hải Bình 18/09/2017 TP.HCM    
8 Nguyễn Phạm Bảo Châu 01/06/2017 TP Hồ Chí Minh    
9 Tăng Đức Duy 08/04/2017 TP Hồ Chí Minh    
10 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 20/08/2017 Long An    
11 Phạm Nguyễn Công Đạt 01/07/2017 Đồng Tháp    
12 Trần Thanh Hào 22/01/2016 Đồng Tháp    
13 Trần Ngọc Bảo Hân 01/01/2017 Bình Dương    
14 Hạ Hoàng Gia Hân 26/05/2017 Bình Dương    
15 Phan Thị Thanh Hiền 02/11/2017 Quảng Nam    
16 Đinh Lệnh Hiếu 01/11/2017 Bình Dương    
17 Nguyễn Thành Hưng 21/06/2017 Bình Dương    
18 Đỗ Quỳnh Hương 18/01/2017 Thanh Hóa    
19 Trần Nguyễn Gia Huy 09/05/2017 Bình Dương    
20 Trần Minh Khang 22/02/2017 TP Hồ Chí Minh    
21 Huỳnh Duy Khánh 09/10/2017 Bình Dương    
22 Nguyễn Phùng Bảo Khang 13/10/2017 Thanh Hóa    
23 Ngô Kiều Khanh 16/06/2014 lưu ban    
24 Trần Ngọc Minh Khuê 23/02/2017 Đăclak    
25 Trần Huỳnh Gia Lâm 01/12/2017 Bình Dương    
26 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 17/01/2015 Bình Dương    
27 Lê Nguyễn Tuệ Mẫn 04/11/2017 Quảng Bình    
28 Phan Nguyễn Hoàng Nam 06/04/2017 Hà Tỉnh    
29 Lương Đào Minh Nhật 13/05/2017 Bình Dương    
30 Nguyễn Cát An Nhiên 04/09/2017 Bình Dương    
31 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 17/05/2017 Bình Dương    
32 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 13/3/2017 Tây Ninh    
33 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 01/06/2017 TP Hồ Chí Minh    
34 Dương Võ Tấn Phát 12/07/2017 Gia Lai    
35 Biện Thị Hoài Tâm 13/03/2016 Bình Dương    
36 Dương Ngọc Thái 11/8/2017 Kiêng Giang    
37 Nguyễn Đức Thuận 26/4/2017 TP HCM    
38 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 20/07/2017 Bình Dương    
39 Võ Thị Bé Phương Trang 18/10/2017 Bình Dương    
40 Vi Anh Tuấn 02/10/2016 Gia Lai    
41 Lê Thị Thu Tuyền 15/12/2017 Bình Dương    




DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.3  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Nguyễn Trần Thiên Ân 05/12/2017 Bình Dương    
2 Nguyễn Ngọc Thái Cường 24/08/2017 Bình Dương    
3 Trần Công Danh 14/08/2017 Bình Dương    
4 Trương Đức Duy 18/08/2017 Bình Dương    
5 Nguyễn Bùi Gia Hân 08/11/2017 Bình Dương    
6 Nguyễn Trương Gia Hân 06/09/2017 Bình Dương    
7 Nguyễn Thái Tấn Hoàng 22/01/2017 Bình Dương    
8 Phạm Gia Hưng 28/12/2017 Bình Thuận    
9 Huỳnh Minh Hưng 19/09/2017 TP Hồ Chí Minh    
10 Đinh Nhật Huy 25/07/2017 TP.Hồ Chí Minh    
11 Nguyễn Hoàng Khang 07/06/2017 Bình Dương    
12 Phan Ng. Tùng Khang 02/12/2017 TPHCM    
13 Nguyễn Gia Khiêm 09/01/2017 TP. Hồ Chí Minh    
14 Nguyễn Thùy Lâm 26/06/2017 TP Hồ Chí Minh    
15 Nguyễn Phước Lộc 26/07/2017 TP. Hồ Chí Minh    
16 Bùi Hữu Lợi 20/01/2017 Bình Dương    
17 Nguyễn Thái Tuệ Mẫn 16/06/2017 Bình Dương    
18 Trịnh Quốc Khánh Minh 01/01/2017 Bình Dương    
19 Nguyễn Tất Nhật Minh 14/10/2017 Bình Dương    
20 Nguyễn Lê Gia Minh 02/04/2017 TP.Hồ Chí Minh    
21 Trần Ngô Bảo Ngọc 06/10/2017 Bình Dương    
22 Nguyễn Bảo Ngọc 17/11/2017 TP Hồ Chí Minh    
23 Trần Lê Khánh Ngọc 23/07/2017 Bình Dương    
24 Võ Nguyễn Nam Nhật 19/10/2017 TP HCM    
25 Huỳnh Hoài Phong 20/12/2017 Bình Dương    
26 Trần Thiên Phú 04/12/2017 Bình Dương    
27 Trần Nguyễn Gia Phúc 12/08/2017 TP HCM    
28 Nguyễn Gia Phước 07/02/2017 Bình Dương    
29 Bùi Nhã Phương 08/09/2017 Gia Lai    
30 Nguyễn Hữu Thiên Quân 07/04/2017 Đồng Nai    
31 Phạm Hồ Thiên Quốc 10/03/2017 TP Hồ Chí Minh    
32 Nguyễn Trần Thuỷ Tiên 31/10/2017 TP Hồ Chí Minh    
33 Nguyễn Thị Thảo Tiên 27/12/2017 Bình Dương    
34 Trần Minh Tùng 13/04/2017 Bình Dương    
35 Đỗ Xuân Thiện 11/09/2015 lưu ban    
36 Bùi Anh Thư 05/11/2017 Bình Dương    
37 Huỳnh Khánh Thy 20/12/2017 Bình Dương    
38 Đinh Trần Bảo Thy 31/10/2017 Bình Dương    
39 Phan Bùi Thanh Thúy 14/06/2017 TPHCM    
40 Lê Ngọc Tường Vy 06/04/2017 Bình Dương    





DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.4  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Phạm Duy Anh 02/08/2017 Bình Dương    
2 Phan Nguyễn Tú Anh 16/09/2017 TP Hồ Chí Minh    
3 Bùi Ngọc Bảo Anh 21/12/2017 TP.Hồ Chí Minh    
4 Mai Bá Duy 22/02/2017 Bình Dương    
5 Nguyễn Bảo Duy 31/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
6 Nguyễn Phạm Quốc Đại 04/10/2017 Bình Dương    
7 Trịnh Trọng Đạt 30/11/2017 Bình Dương    
8 Nguyễn Phạm Gia Hân 28/10/2017 Lâm Đồng    
9 Đỗ Anh Hào 04/04/2017 Bình Dương    
10 Trần Bảo Hoàng 28/10/2017 Bình Dương    
11 Hà Gia Hưng 11/04/2017 Bình Dương    
12 Nguyễn Phúc Hưng 06-09-2016 lưu ban    
13 Nguyễn Lê Nhật Huynh 20/10/2017 Thừa Thiên Huế    
14 Nguyễn Phan Khánh Hân 20/8/2015 TP HCM    
15 Chu Quang Khải 13/03/2017 Bình Dương    
16 Nguyễn Minh Khôi 31/03/2017 TP Hồ Chí Minh    
17 Nguyễn Vũ Thùy Lâm 21/06/2017 Bình Dương    
18 Võ Khánh Linh 23/08/2017 Bình Dương    
19 Nguyễn Gia Lộc 01/08/2017 Bình Dương    
20 Lê Tiến Long 08/09/2017 Bình Dương    
21 Nguyễn Hoàng Long 13/04/2017 Bình Dương    
22 Nguyễn Ngọc Mai 01/07/2017 Bình Dương    
23 Triệu Mẫn 26/07/2017 Bình Dương    
24 Dương Nhật Minh 10/08/2017 TP Hồ Chí Minh    
25 Nguyễn Kim Ngân 01/12/2017 Bình Dương    
26 Mai Bích Ngọc 17/01/2017 Bình Dương    
27 Đỗ Thị Yến Ngọc 11/04/2017 Bình Dương    
28 Lê Bảo Ngọc 08/07/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Hoàng Nhân 10/10/2017 Quảng Bình    
30 Nguyễn Hoàng Long Nhật 01/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
31 Phan Thiên Nhi 06/05/2017 Bình Dương    
32 Trần Đặng Tấn Phước 26/06/2017 Bình Dương    
33 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 29/04/2017 Bình Dương    
34 Đào Xuân Quý 01/09/2017 Bình Dương    
35 Võ Minh Tân 22/08/2017 Bình Dương    
36 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/08/2017 Bình Dương    
37 Lê Thị Anh Thư 18/11/2017 Bình Dương    
38 Trần Anh Thư 02/03/2017 Bà Rịa Vũng Tàu    
39 Lê Anh Thư 17/07/2017 Bình Dương    
40 Trần Nguyễn Khánh Vy 17/07/2017 Bình Dương    





DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.5  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Trần Thùy Anh 27/06/2017 Bình Dương    
2 Nguyễn Trịnh Ngân Anh 12/12/2017 An Giang    
3 Nguyễn Đỗ Vân Anh 09/11/2017 Bình Dương    
4 Lê Nguyễn Quốc Anh 29/06/2017 Bình Dương    
5 Tào Nguyễn Hà Anh 09/12/2017 Thanh Hóa    
6 Lâm Gia Bảo 07/05/2017 Trà Vinh    
7 Trịnh Nguyên Bảo 11/10/2017 Bình Dương    
8 Đặng Quang Dương 24/05/2016 lưu ban    
9 Lê Nguyễn Kỳ Duyên 28/02/2017 TP Hồ Chí Minh    
10 Nguyễn Thành Đạt 04/04/2017 Bình Dương    
11 Đồng Gia Hân 14/03/2017 Hải Dương    
12 Nguyễn Phúc Hậu 29/07/2017 Bình Dương    
13 Nguyễn Vương Ngọc Hậu 25/01/2017 Bình Dương    
14 Bùi Thị Tuyết Hoa 09/06/2017 Bình Dương    
15 Nguyễn Trần Gia Huy 03/07/2017 Bình Dương    
16 Đặng Minh Hy 12/11/2017 Bình Dương    
17 Đinh Quốc Khánh 05/09/2017 TP.Hồ Chí Minh    
18 Nguyễn Minh Khang 19/10/2017 Bình Dương    
19 Đỗ Ngọc Thiên Kim 06/05/2017 Bình Dương    
20 Lý Tuệ Lâm 22/09/2017 TP Hồ Chí Minh    
21 Nguyễn Thị Trúc Linh 23/12/2017 Bình Dương    
22 Trần Nhật Minh 30/10/2017 TP Huế    
23 Mai Trung Nam 06/05/2017 Hải Phòng    
24 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/06/2017 Thanh Hóa    
25 Nguyễn Huỳnh Uyên Nhi 11/07/2017 Bình Dương    
26 Phan Thiên Phúc 06/05/2017 Bình Dương    
27 Nguyễn Xuân Phúc 08/09/2017 Bình Dương    
28 Ín Nguyễn Gia Phúc 29/07/2017 TP Hồ Chí Minh    
29 Nguyễn Hữu Phúc 13/03/2017 Bình Dương    
30 Nguyễn Hoàng Phúc 07.11.2017 Bình Dương    
31 Đặng Hà Phương 02/11/2017 TPHCM    
32 Vũ Thị Thanh Phương 31/8/2017 Bình Dương    
33 Nguyễn Quang Thái Sơn 06/02/2017 TP HCM    
34 Nguyễn Thị Diệu Tâm 21/06/2017 Bình Dương    
35 Nguyễn Ngọc Anh Thi 15/06/2017 Bình Dương    
36 Đoàn Quốc Thịnh 20/07/2017 Bình Dương    
37 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 04/01/2017 TP Hồ Chí Minh    
38 Huỳnh Ngọc Tiến 08/01/2017 Bình Dương    
39 Phạm Minh Trí 16/04/2017 Bình Dương    
40 Nguyễn Hoài Nhã Uyên 04/12/2017 Bình Dương    
41 Hoàng Phương Bảo Yến 28/02/2017 Đăk Lăk    


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.6  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Phạm Hồng Ân 29/11/2017 Bình Dương    
2 Trần Ngọc Phương Anh 12/08/2017 TP Hồ Chí Minh    
3 Lưu Hoàng Anh 15/10/2017 Bình Dương    
4 Nguyễn Quỳnh Châu 01/10/2017 TP. Hồ Chí Minh    
5 Võ Minh Chì 18/11/2017 Bình Dương    
6 Đỗ Hoàng Duy 20/12/2016 Bình Dương    
7 Hồ Thanh Duyên 17/10/2016 An Giang    
8 Lê Viết Linh Đan 23/10/2017 Bình Dương    
9 Đào Hồ Bảo Đan 16/07/2017 Bắc Giang    
10 Lê Thị Minh Đan 04/04/2017 Bình Dương    
11 Phạm Sĩ Hải Đăng 20/07/2017 Bình Dương    
12 Ngô Công Đạt 01/01/2017 TP.Hồ Chí Minh    
13 Chu Tiến Đạt 17/08/2017 Bình Dương    
14 Vũ Công Định 16/05/2017 TP Hồ Chí Minh    
15 Trần Huyền Giang 19/07/2017 Bình Dương    
16 Lê Bảo Hân 12/10/2017 Thanh Hóa    
17 Trần Gia Hân 19/01/2017 TP Hồ Chí Minh    
18 Lê Ngọc Bảo Hân 14/09/2017 Quảng Trị    
19 Trần Ngọc Gia Hân 17/05/2017 TP Hồ Chí Minh    
20 Trần Kim Hiền 15/02/2017 Bình Dương    
21 Phạm Như Khánh 06/09/2017 Bình Dương    
22 Trần Hồng Khánh 21/03/2017 bình Dương    
23 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 20/07/2017 Bình Dương    
24 Nguyễn Duy Khôi 25/10/2017 Bình Dương    
25 Cao Tuấn Kiệt 19/08/2017 Bình Dương    
26 Lê Nguyễn Thùy Lâm 08/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
27 Nguyễn Thị Cẩm Loan 19/07/2016 Bạc Liêu    
28 Đặng Tài Lộc 21/09/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Ngọc Thiên Mỹ 04/01/2017 Bình Dương    
30 Đinh Phương Tuệ Mẫn 11/06/2017 Gia Lai    
31 Nguyễn Ngọc An Nhiên 06/07/2016 Vĩnh Long    
32 Hồ Hoàng Hải Phong 13/07/2016 Bình Dương    
33 Phùng Tuấn Phong 18/11/2017 Bình Dương    
34 Trương Anh Thái 21/02/2017 Thừa - Thiên Huế    
35 Ngô Phạm An Thảo 17/05/2017 Bình Dương    
36 Nguyễn Quỳnh Thư 02/06/2017 Bình Dương    
37 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 29/07/2017 Bình Dương    
38 Lê Hoàng Bảo Trân 04/07/2017 Quảng Ngãi    
39 Võ Thị Mỹ Uyên 10/07/2017 Bình Thuận    
40 Trần Ngọc Vinh 11/06/2016 lưu ban    
41 Nguyễn Bảo Vy 11/07/2017 Bình Dương    
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.7  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Phạm Cát An 01/06/2017 Phú Yên    
2 Nguyễn Phạm Hoài An 28/10/2017 Bình Dương    
3 Nguyễn Túc Đồng Anh 22/09/2017 TP.Hồ Chí Minh    
4 Võ Quang Bảo 10-06-2016 Lưu ban    
5 Huỳnh Quốc Bảo 01/08/2017 Hồ Chí Minh    
6 Nguyễn Hoàng Minh Châu 03/05/2017 TP.Hồ Chí Minh    
7 Ngô Ngọc Băng Di 18/11/2017 Đak Nông    
8 Trần Ngọc Duyên 30/12/2017 Đồng Nai    
9 Tạ Thị Linh Đan 13/03/2017 Nghệ An    
10 Nguyễn Duy Điền 27/03/2017 TP. Hồ Chí Minh    
11 Nguyễn Tiến Hào 04/01/2017 Bình Dương    
12 Lương Khả Hân 21/07/2017 Bình Dương    
13 Đặng Phúc Hưng 15/09/2017 Quảng Nam    
14 Võ Quỳnh Hương 23/09/2017 TP. Hồ Chí Minh    
15 Nguyễn Gia Huy 27/08/2017 Bình Dương    
16 Nguyễn Phạm Thiên Khôi 04/09/2017 Bình Dương    
17 Phan Minh Khôi 29/10/2017 TP HCM    
18 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 08/06/2017 Bình Dương    
19 Lê Bùi Xuân Lộc 09/04/2017 Bình Dương    
20 Trần Dương Bảo Long 13/12/2017 TP. Hồ Chí Minh    
21 Nguyễn Nhật Nam 03/02/2017 Bến Tre    
22 Trương Minh Hoàng Nam 28/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
23 Huỳnh Ngọc Gia Nghi 29/08/2017 Trà Vinh    
24 Nguyễn Khánh Ngọc 13/09/2017 TPHCM    
25 Phạm Hồng Ngọc 17/04/2017 Bình Dương    
26 Lương Lý Thảo Nguyên 03/01/2017 Đăk Lăk    
27 Nguyễn Nhựt Nguyên 11/04/2017 Bình Dương    
28 Lê Ngọc Yến Nhi 06/07/2017 Bình Dương    
29 Khuất Tuệ Nhi 05/06/2017 Bình Dương    
30 Vũ An Nhiên 28/02/2017 Bạc Liêu    
31 Võ Ngọc Quỳnh Như 19/09/2017 TP Hồ Chí Minh    
32 Trần Phạm Hữu Phát 28/12/2017 TP. Hồ Chí Minh    
33 Trình Xuân Phúc 08/12/2017 Bình Dương    
34 Trần Vũ Linh Phương 19/06/2017 Bình Dương    
35 Cao Quốc Thái 29/10/2017 Bình Dương    
36 Trịnh Nguyễn Gia Thiện 10/03/2017 Bình Định    
37 Châu Nguyễn Hoài Thư 16/10/2017 Bình Dương    
38 Huỳnh Ngọc Hiền Trân 21/10/2017 TP Hồ Chí Minh    
39 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 28/03/2017 Vĩnh Long    
40 Hoàng Thanh Trúc 06/05/2017 Bình Dương    


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.8  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Lê Ngọc Bảo An 20/06/2017 Hồ Chí Minh    
2 Võ Su An 04/02/2016 lưu ban    
3 Hồ Ngọc Tú Anh 14/11/2017 TP Hồ Chí Minh    
4 Ngô Thùy Anh 22/06/2017 Nghệ An    
5 Lâm Văn Khánh Băng 08/06/2017 Bình Dương    
6 Phan Cao Gia Bảo 12/05/2017 Bình Dương    
7 Lâm Hoàng Bảo 01/01/2016 Bình Dương    
8 Lê Gu Bin 12/09/2017 Bình Dương    
9 Thái Quỳnh Chi 25/06/2017 Bình Dương    
10 Phạm Trí Dũng 29/08/2017 Bình Dương    
11 Nguyễn Nhã Đan 05/08/2017 Bình định    
12 Phạm Hồ Hải Đăng 21/03/2017 Bình Định    
13 Trần Thảo Hạnh 29/11/2017 Phú yên    
14 Mai Ngọc Gia Hân 23/07/2017 Bình Dương    
15 Nguyễn Minh Hiệp 20/09/2017 Bình Dương    
16 Lý Trần Huy Hoàng 16/07/2017 Bình Dương    
17 Trịnh Gia Huy 13/05/2017 Bình Dương    
18 Nguyễn Viết Gia Hưng 07/06/2017 Bình Dương    
19 Nguyễn Bùi Anh Khoa 10/05/2017 Quảng Nam    
20 Nguyễn Minh Kiệt 11/11/2017 Bình Dương    
21 Võ Ngọc Thiên Kim 29/05/2017 Bình Dương    
22 Bùi Phương Linh 23/08/2017 TP Hồ Chí Minh    
23 Huỳnh Tấn Lộc 20/04/2017 Bình Dương    
24 Nguyễn Thành Long 26/05/2017 TP.Hồ Chí Minh    
25 Lê Thị Trúc Mai 28/02/2017 Bình Dương    
26 Trần Quỳnh My 17/05/2017 TPHCM    
27 Phạm Trọng Kim Ngân 29/03/2017 Bình Dương    
28 Vũ Thục Nghi 16/05/2017 TP Hồ Chí Minh    
29 Lê Trọng Nghĩa 20/05/2017 Bình Dương    
30 Nguyễn Bảo Ngọc 13/04/2017 Bình Dương    
31 Nguyễn Dương Khánh Ngọc 12/12/2017 Bình Dương    
32 An Vũ Thảo Nguyên 10/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
33 Trần Minh Nhật 03/08/2017 TP Hồ Chí Minh    
34 Hồ Ngọc Nhi 03/05/2017 Bình Dương    
35 Nguyễn Trần Hoàng Phát 09/05/2017 Bình Dương    
36 Nguyễn Đại Phát 30/09/2017 Cà Mau    
37 Nguyễn Nhân Quý 17/11/2017 Đak Nông    
38 Mai Nguyễn Anh Thư 01/11/2017 Bình Dương    
39 Nguyễn Văn Bảo Trung 15/01/2017 Nghệ An    
40 Nguyễn Uy 25/06/2017 TP Hồ Chí Minh    





DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.9  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Tạ Phúc An 03/11/2017 Khánh Hoà    
2 Nguyễn Ngọc Bảo An 14/09/2017 Thái Bình    
3 Nguyễn Hoài An 16/04/2017 TP.Hồ Chí Minh    
4 Đặng Thiên Ân 04/10/2017 Bình Dương    
5 Đỗ Huyền Anh 09/03/2017 Bình Dương    
6 Lê Phạm Quỳnh Anh 04/12/2017 Bình Dương    
7 Tăng Ngọc Anh 21/09/2017 Nghệ An    
8 Trương Quỳnh Anh 02/10/2017 Bình Dương    
9 Trần Lê Thanh Bình 28/08/2017 TP.Hồ Chí Minh    
10 Nguyễn Thanh Nguyệt Cát 25/07/2017 Bình Dương    
11 Nguyễn Văn Chẳn 03/09/2017 Kiêng Giang    
12 Trần Ngọc Bảo Châu 24/07/2017 TP.Hồ Chí Minh    
13 Đinh Ngọc Minh Châu 06/02/2017 TP.Hồ Chí Minh    
14 Trần Nguyễn Thành Công 08/10/2017 TP.Hồ Chí Minh    
15 Nguyễn Hoàng DUY 08/07/2016 LƯU BAN    
16 Đồng Phúc Đức 08/02/2017 Bình Phước    
17 Trần Hoàng Huy 26/11/2017 Bình Dương    
18 Bùi Minh Khôi 26/10/2017 Bình Dương    
19 Nguyễn đăng Khôi 10/10/2017 Bình Thuận    
20 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 28/5/2017 Bình Dương    
21 Dương Phước Lộc 11/03/2017 Bình Dương    
22 Nguyễn Đại Lợi 15/07/2017 Bình Dương    
23 Phạm Yến Nhi 25/01/2017 Bình Dương    
24 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 30/04/2017 Bình Dương    
25 Nguyễn Minh Phúc 09/11/2017 Bình Dương    
26 Nguyễn Minh Phước 15/11/2017 TP Hồ Chí Minh    
27 Nguyễn Hoàng Anh Thư 13/05/2017 Bình Dương    
28 Đinh Nguyễn Thu Thủy 25/01/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Thanh Trà 11/10/2017 Phú Yên    
30 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 28/07/2017 Bình Dương    
31 Lê Thị Cẩm 03/07/2017 Bình Dương    
32 Phạm Vũ Quế Trân 24/07/2017 TP Hồ Chí Minh    
33 Nguyễn Ngọc Minh Triết 17/07/2017 Bình Dương    
34 Nguyễn Lê Hoàng Trọng 11/04/2017 Bình Dương    
35 Vũ Thanh Trúc 22/07/2017 Bình Dương    
36 Lại Anh 02/12/2017 TP.Hồ Chí Minh    
37 Nguyễn Lê Nhã Uyên 11/04/2017 Bình Dương    
38 Nguyễn Tấn Vàng 16/10/2017 Bình Dương    
39 Đỗ Nguyễn Tường Vy 24/03/2017 Bình Dương    
40 Lý Kim Thơ 25/01/2017 Sóc Trăng    




DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.10  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Đỗ Đan Chi 12/01/2017 TP.Hồ Chí Minh    
2 Vũ Ngọc Diệp 14/06/2017 Bình Dương    
3 Nguyễn Thành Danh 10/08/2017 TP.Hồ Chí Minh    
4 Nguyễn Ngọc Linh Đan 29/10/2017 Quảng Nam    
5 Trịnh Ngọc Linh Đan 26/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
6 Nguyễn Quốc Đạt 18/05/2017 TP.Hồ Chí Minh    
7 Nguyễn Minh Đức 07/03/2017 Bình Dương    
8 Đỗ Thị Ngọc Giàu 25/01/2014 lưu ban    
9 Đồng Gia Hân 29/09/2017 Bình Dương    
10 Trần Nguyễn Gia Hân 21/10/2017 Bình Dương    
11 Nguyễn Khả Hân 26/11/2017 Gia Lai    
12 Trương Gia Hân 13/07/2017 TP.Hồ Chí Minh    
13 Trần Gia Huy 27/02/2017 Nam Định    
14 Nguyễn Lê Thanh Huyền 20/10/2017 TP.Hồ Chí Minh    
15 Trần Quang Khải 10/08/2017 TP.Hồ Chí Minh    
16 Trần Minh Khang 06/07/2017 TP.Hồ Chí Minh    
17 Nguyễn Duy Khang 09/03/2017 Bình Dương    
18 Hồ Bảo Khang 02/05/2017 Bình Dương    
19 Vũ Văn Thiên Khánh 09/01/2017 TP.Hồ Chí Minh    
20 Nguyễn Đào Ngân Khánh 12/08/2017 Bình Dương    
21 Hòa Trung Kiên 10/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
22 Nguyễn Anh Kiêt 11/12/2017 Bình Dương    
23 Ngô Thị Thanh Liễu 14/03/2017 Bình Dương    
24 Lê Khánh Linh 16/05/2017 Thanh Hóa    
25 Bùi Khắc Tiến Lộc 07/09/2017 Bình Dương    
26 Trần Võ Gia Mỹ 23/11/2017 Bình Định    
27 Lê Ngọc Bảo Nam 31/01/2017 Bến Tre    
28 Nguyễn Hữu Nghĩa 09/04/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Bình Nguyên 04/11/2017 Bình Định    
30 Võ Nguyễn Huyền Nhi 27/01/2017 Phú Yên    
31 Nguyễn An Nhiên 03/04/2017 Bình Dương    
32 Phan Nguyễn Quỳnh Như 05/07/2017 Bình Dương    
33 Nguyễn Gia Phúc 15/11/2017 Bình Dương    
34 Đậu Viết Hoàng Phúc 11/10/2017 Bình Dương    
35 Võ Nguyễn Trường Phúc 23/03/2017 Bình Dương    
36 Nguyễn Bảo Quân 29/03/2017 TP.Hồ Chí Minh    
37 Lê Minh Quân 30/07/2017 Bình Dương    
38 Trương Bảo Toàn 24/03/2023 Bình Dương    
39 Phạm Anh Tuấn 14/04/2017 Bình Dương    
40 Nguyễn Kim Tuyến 31/08/2017 Bình Dương    





DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.11  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Đoàn Bảo An 09/09/2017 Bình Dương    
2 Trương Huy Minh Anh 03/05/2017 Bình Dương    
3 Trần Nguyễn Đức Anh 23/03/2017 Đaklak    
4 Nguyễn Trương Quỳnh Anh 07/01/2017 TP Hồ Chí Minh    
5 Vũ Đình Bách 01/10/2017 TP.Hồ Chí Minh    
6 Lường Ngọc Diệp 18/03/2017 Bình Phước    
7 Huỳnh Minh Đức 31/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
8 Nguyễn Huỳnh Đức 19/12/2017 Bình Dương    
9 Nguyễn Khánh Hiền 09/06/2017 TP.HCM    
10 Trần Gia Hưng 24/04/2017 Bình Dương    
11 Tạ Lý Gia Huy 03/09/2017 Cà Mau    
12 Võ Nhật Huy 16/09/2017 Bình Định    
13 Lê Gia Huy 26/04/2017 Bình Dương    
14 Lê Quốc Khang 21/11/2017 Phú Yên    
15 Hỷ Diệu Linh 06/03/2017 Đồng Nai    
16 Trần Thị Khánh Ly 11/05/2017 Thanh Hóa    
17 Nguyễn Tuệ Mẫn 17/04/2017 Bình Dương    
18 Nguyễn Huyền Mi 29/05/2017 Bình Định    
19 Nguyễn Lê Hoàng My 20/10/2017 TP.Hồ Chí Minh    
20 Lê Trí Nhân 25/03/2015 Bình Dương    
21 Nguyễn Linh Nhi 02/12/2017 Hà Nam    
22 Đỗ Mộc An Nhiên 09/09/2017 Quãng Ngãi    
23 Nguyễn Ngọc Phú 06/04/2017 Bình Dương    
24 Nguyễn Lê Kim Phúc 06/08/2017 BV Quân y 4    
25 Nguyễn Quang Sang 18/09/2017 Nghệ An    
26 Đỗ Quốc Thái 02/02/2015 lưu ban    
27 Trần Nhã Thanh 16/11/2015 TP.Hồ Chí Minh    
28 Nguyễn Ngọc Như Thảo 04/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
29 Nguyễn Phúc Thịnh 13/05/2017 Bình Dương    
30 Nguyễn Huỳnh Phúc Thịnh 12/03/2017 TP.Hồ Chí Minh    
31 Nguyễn Trần Anh Thơ 06/10/2017 Bình Dương    
32 Nguyễn Minh Thư 02/07/2017 Hà Nội    
33 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 21/02/2017 Đồng Nai    
34 Quách Nguyễn Thanh Trúc 11/02/2017 Bình Dương    
35 Nguyễn Phi Tuấn 22/01/2017 Bình Dương    
36 Phan Huỳnh Cát Tường 22/11/2017 Bình Dương    
37 Lê Dương Nhã Uyên 23/02/2017 Bình Dương    
38 Lương Thành Vinh 26/12/2017 Bình Dương    
39 Vũ Tường Vy 31/03/2017 Bạc Liêu    
40 Nguyễn Bích Diệp Xuân 19/02/2017 Phú yên    
41 Nguyễn Như Ý 26/03/2017 Bình Dương    





DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.12  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Nguyễn Duy An 30/04/2017 Bình Dương    
2 Lê Nguyễn Khánh An 07/06/2017 TPHCM    
3 Trần Khánh An 16/08/2017 Bình Dương    
4 Huỳnh Hoài An 12/01/2017 Bình Dương    
5 Nguyễn Hữu Ái Ân 07/07/2016 Bình Dương    
6 Đinh Phạm Tú Anh 08/04/2017 Bình Dương    
7 Đỗ Dương Ngọc Bích 24/05/2017 Bình Dương    
8 Nguyễn Lê Thành Đạt 16/20/2017 TP. Hồ Chí Minh    
9 Nguyễn Quốc Điện 03/11/2017 TP.Hồ Chí Minh    
10 Vũ Huỳnh Bảo Hân 30/04/2017 Bình Phước    
11 Nguyễn Trần Gia Hào 17/05/2017 Bình Dương    
12 Lê Gia Hào 02/04/2017 Bình Dương    
13 Đinh Duy Hiếu 31/10/2016 Quảng Ngãi    
14 Nguyễn Minh Hiếu 11/09/2017 Thanh Hóa    
15 Trần Anh Hoàng 27/08/2016 lưu ban    
16 Nguyễn Nhật Huy 21/09/2017 Bình Phước    
17 Phạm Thị Như Huỳnh 10/01/2017 An Giang    
18 Nguyễn Ngọc Thiên Khánh 10/12/2023 Đồng Nai    
19 Nguyễn Thọ Đăng Khôi 26/09/2017 Đắc Nông    
20 Lê Gia Kiệt 19/06/2017 Bình Dương    
21 Hoàng Thanh Kim 03/04/2017 Bình Dương    
22 Đỗ Nhật Linh 14/07/2017 Bình Dương    
23 Lê Ý Linh 12/04/2017 Bình Dương    
24 Huỳnh Tấn Lộc 05/05/2017 Bình Dương    
25 Phạm Thị Trúc Ly 14/09/2017 Bình Dương    
26 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12/03/2017 Bình Dương    
27 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/07/2017 Bình Dương    
28 Trà Minh Nhất 10/02/2017 Quảng Nam    
29 Vũ Mai Hồng Nhung 11/02/2015 Bình Dương    
30 Lý Hoàng Minh Phúc 09/06/2017 TP.HCM    
31 Bùi Bảo Quyên 06/08/2017 Bình Dương    
32 Nguyễn Nhật Quang 14/04/2017 Bình Dương    
33 Nguyễn Phạm Minh Tâm 01/05/2017 Bình Dương    
34 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 24/04/2017 Bình Dương    
35 Nguyễn Văn Lượng Thiên 14/03/2014 Đồng Tháp    
36 Nguyễn Ngọc Thiện 27/10/2017 Bình Dương    
37 Huỳnh Minh Tiến 29/07/2017 Bình Dương    
38 Nguyễn Lê Tú Trinh 02/01/2017 Bình Dương    
39 Lê Ngọc Anh Viên 25/04/2017 TP.Hồ Chí Minh    
40 Nguyễn Minh Vy 16/01/2017 Bình Dương    
41 Nguyễn Lê Khánh Vy 07/04/2017 Bình Dương    



DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1.13  - NĂM HỌC 2023- 2024
TT Họ và tên lót Tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy) Nơi sinh Ghi chú  
 
1 Phạm Ngọc Khánh An 16/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
2 Nguyễn Phan Phúc An 23/12/2017 Bến Tre    
3 Nguyễn Hoài Ân 28/05/2017 Bình Dương    
5 Nguyễn Tuệ Cát 02/04/2017 TP. Hồ Chí Minh    
6 Nguyễn Phạm Bảo Châu 20/01/2017 TP.Hồ Chí Minh    
7 Nguyễn Ngọc Diễm 15/12/2017 TP Hồ Chí Minh    
8 Phạm Bình Dương 31/05/2017 Bình Dương    
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 31/03/2017 Bình Dương    
10 Vũ Thị Thanh Duyên 08/02/2017 Bình Dương    
11 Trần Quốc Đại 07/10/2017 Bình Dương    
12 Huỳnh Ngọc Hạ 01/11/2023 Trà Vinh    
13 Nguyễn Ngọc Gia Hân 15/09/2017 Bình Dương    
14 Nguyễn Cát An Hân 03/11/2017 Bình Dương    
15 Nguyễn Cát Thiên Hân 03/11/2017 Bình Dương    
16 Cao Minh Hiếu 07/06/2016 Bình Dương    
17 Nguyễn Huy Hoàng 12/08/2017 Bình Dương    
18 Vũ Minh Hoàng 19/05/2017 TP Hồ Chí Minh    
19 Nguyễn Đặng Kim Hồng 13/09/2017 Bình Dương    
20 Trần Nhật Huy 17/09/2017 Kiên Giang    
21 Nguyễn Tuấn Khanh 29/11/2017 Bình Dương    
22 Đinh Hùynh Gia Khoa 16/03/2017 Bình Dương    
23 Nguyễn Gia Kỳ 29/07/2017 Bình Dương    
24 Nguyễn Tường Lam 02/07/2017 TP Hồ Chí Minh    
25 Ngô Hoàng Lâm 07/05/2017 Bình Dương    
26 Trần Hoài Luân 26/08/2016 Bình Dương    
27 Hà Thị Thiên Mỹ 16/08/2017 Bình Dương    
28 Phạm Bảo Nam 03/11/2017 Bình Dương    
29 Nguyễn Thị Ngoan 29/10/2017 Bình Dương    
30 Phan Đình Nguyên 10/05/2017 Bình Dương    
31 Nguyễn Đặng Minh Nhật 12/08/2017 Bình Dương    
32 Nguyễn Đình Phúc 07/12/2017 TP HCM    
33 Chí Quang Phúc 21/07/2017 TPHCM    
34 Nguyễn Minh Thái 19/12/2016 lưu ban    
35 Nguyễn Tuấn Thịnh 30/11/2017 Bình Dương    
36 Trần Minh Thơ 05/01/2017 Bình Dương    
37 Lý Kim Thư 06/03/2017 Bình Dương    
38 Phạm Minh 18/04/2017 Đồng Nai    
39 Ngô Thị Cẩm Vân 18/09/2017 Bình Dương    
40 Lê Ngọc Minh Vy 22/12/2017 TP.Hồ Chí Minh    
41 Danh Thị Như Ý 25/06/2017 Kiên Giang    
 

Tổng số điểm của bài viết là: 9 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 4.5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay532
  • Tháng hiện tại24,966
  • Tổng lượt truy cập1,194,205
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây