Cơ sở vật chất trường TH Phú Mỹ
Diện tích đất |
Số lượng (m2) |
|
||||||
Tổng diện tích khuôn viên đất |
10934 |
|||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
10934 |
|||||||
Diện tích đất đi thuê (mượn) |
0 |
|||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập |
4400 |
|||||||
Phòng |
Trên cấp 4 |
Cấp 4 |
Dưới cấp 4 |
Mượn |
||||
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
Số lượng |
Diện tích |
|
- Phòng học văn hoá |
32 |
1920 |
10 |
600 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trong đó: |
32 |
1920 |
10 |
600 |
0 |
0 |
0 |
0 |
+ Số phòng học đủ diện tích cho việc bố trí các nhóm học tập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
+ Số phòng học có đủ bàn ghế phù hợp cho việc tổ chức học nhóm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng học tin học |
1 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng học ngoại ngữ |
1 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Hội trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng giáo dục nghệ thuật |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng giáo dục mỹ thuật |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng giáo dục âm nhạc |
1 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng Thư viện |
2 |
120 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng thiết bị giáo dục |
1 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội |
2 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng y tế học đường |
1 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng hiệu trưởng |
1 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng phó hiệu trưởng |
1 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng giáo viên |
5 |
180 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng họp giáo viên (hội đồng) |
1 |
75 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Văn phòng |
1 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng thường trực - Bảo vệ |
1 |
25 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Nhà công vụ giáo viên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng kho lưu trữ |
1 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Nhà bếp |
1 |
200 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng ăn (HS) |
1 |
600 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
- Phòng nghỉ (HS) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội