PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH PHÚ MỸ |
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1: 8 Lớp : 267 HS |
Lớp 2: 10 Lớp : 353 HS | Lớp 3: 10 Lớp : 331 HS |
Lớp 4: 9 Lớp : 323 HS |
Lớp 5: 7 Lớp : 277 HS |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh | - Có hộ khẩu, hoặc tạm trú tại phường Phú Mỹ | - Có hộ khẩu, hoặc tạm trú tại xã Phú Mỹ | - Có hộ khẩu, hoặc tạm trú tại phường Phú Mỹ | - Có hộ khẩu, hoặc tạm trú tại phường Phú Mỹ | - Có hộ khẩu, hoặc tạm trú tại phường Phú Mỹ |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | - Chương trình của Bộ GD&ĐT | - Chương trình của Bộ GD&ĐT | - Chương trình của Bộ GD&ĐT | - Chương trình của Bộ GD&ĐT | - Chương trình của Bộ GD&ĐT |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình . Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
- Họp cha mẹ HS đầu năm, giữa năm, thông tin phiếu liên lạc,… | - Họp cha mẹ HS đầu năm, giữa năm, thông tin phiếu liên lạc,… | - Họp cha mẹ HS đầu năm, giữa năm, thông tin phiếu liên lạc,… | - Họp cha mẹ HS đầu năm, giữa năm, thông tin phiếu liên lạc,… | - Họp cha mẹ HS đầu năm, giữa năm, thông tin phiếu liên lạc,… |
IV | Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh ( như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ,…) | - Đủ phòng học, đủ chổ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị chiếu sáng. | - Đủ phòng học, đủ chổ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị chiếu sáng. | - Đủ phòng học, đủ chổ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị chiếu sáng. | - Đủ phòng học, đủ chổ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị chiếu sáng. | - Đủ phòng học, đủ chổ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị chiếu sáng. |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt học sinh ở cơ sở giáo dục |
- Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ TĐ, NGLL,… | - Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ TĐ, NGLL,… | - Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ TĐ, NGLL,… | - Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ TĐ, NGLL,… | - Đội TNTP HCM, Sao nhi đồng, Chữ TĐ, NGLL,… |
VI | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | Đội ngũ đạt chuẩn trở lên | Đội ngũ đạt chuẩn trở lên | Đội ngũ đạt chuẩn trở lên | Đội ngũ đạt chuẩn trở lên | Đội ngũ đạt chuẩn trở lên |
VII | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - Đạo đức: 100% - Học tập: 98% HTCT lớp học |
- Đạo đức: 100% - Học tập: 98% HTCT lớp học |
- Đạo đức: 100% - Học tập: 98% HTCT lớp học |
- Đạo đức: 100% - Học tập: 98% HTCT lớp học |
- Đạo đức: 100% - Học tập: 100% HTCT TH |
VIII | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | -100% hs tiếp tục học | -100% hs tiếp tục học | -100% hs tiếp tục học | -100% hs tiếp tục học | -100% hs tiếp tục học |
PHÒNG GIÁO DỤC TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
1282 | 232 | 240 | 248 | 242 | 320 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1851 | 426 | 419 | 370 | 316 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
20 | 14 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2 | Toán | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1857 | 438 | 419 | 369 | 311 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
14 | 2 | 2 | 3 | 7 | 0 |
3 | Khoa học | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
637 | 0 | 0 | 0 | 317 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
4 | Lịch sử và Địa lí | ||||||
a | Hoành thành (tỷ lệ so với tổng số) |
638 | 0 | 0 | 0 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Tiếng nước ngoài | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1008 | 0 | 0 | 370 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
810 | 0 | 0 | 248 | 242 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Đạo đức | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1233 | 440 | 421 | 372 | 0 | 0 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Âm nhạc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | ||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thể dục | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1871 | 440 | 421 | 372 | 318 | 320 |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
1843 | 425 | 419 | 368 | 311 | 320 |
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
700 | 191 | 163 | 140 | 111 | 95 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
28 | 15 | 2 | 4 | 7 | 0 |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
15 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0 |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320 |
PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH PHÚ MỸ |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 41/44 | |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 31 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 10 | |
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học chờ | ||
III | Số điểm trường | 3 | |
IV | Tổng diện tích đất ( m2) | 8402,9 | 5,41 m2/HS |
V | Diện tích sân chơi bãi tập ( m2) | 5388,14 | 3,47 m2/HS |
VI | Tổng diện tích các phòng | 3014,76 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1968 | |
2 | Diệ tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 120 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng học giáo dục rèn luyện hể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (…)(m2) | 926,76 m2 | |
VII | Tồng số thiết bị dạy học tối thiểu ( Đơn vị tính : bộ) |
42 bộ | Bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 8 | 1 bộ/lớp |
2 | Khối lớp 2 | 10 | 1 bộ/lớp |
3 | Khối lớp 3 | 10 | 1 bộ/lớp |
4 | Khối lớp 4 | 9 | 1 bộ/lớp |
5 | Khối lớp 5 | 7 | 1 bộ/lớp |
VIII | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập ( Đơn vị tính: bộ ) | 40 | Số học sinh/ bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 4 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Bảng tương tác kèm phần mềm điểu khiển | 31 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector /vật thể | 4 | |
5 | Nhạc cụ | 3 | |
6 | Bảng tương tác thông minh | 2 | |
7 | Máy chiếu cự ly gần | 2 | |
8 | Laptop | 34 | |
9 | Đàn organ Yamaha | 3 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 1/200m2 |
XI | Nhà ăn | 1/600m2 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 25/1488 m2 | 1001 | 1,48 m2 |
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/nữ | Chung | Nam/nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh * | 6 | 11/11 | 0,2 | ||
2 | Chưa dạt chuẩn vệ sinh * |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồ điện ( lưới, phát điện riêng | X | |
XVII | Kết nối Internet (ADSL) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (Website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | X |
Biểu mẫu 08 | ||||||||||||||||
( Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ) | ||||||||||||||||
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT | ||||||||||||||||
TRƯỜNG TH PHÚ MỸ | ||||||||||||||||
Bitmap
|
||||||||||||||||
THÔNG BÁO | ||||||||||||||||
Công khai về đội ngũ nhà giáo , cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục Tiểu học, năm học 2016-2017 |
||||||||||||||||
STT | Nội dung | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||||||||
Tổng số |
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 ( Biên chế hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn ) |
Các hợp đồng khác ( Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68 ) | TS | Ths | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 77 | 73 | 4 | 46 | 14 | 12 | 5 | |||||||||
I | Giáo viên | |||||||||||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 46 | 46 | 28 | 10 | 8 | |||||||||||
1 | Mỹ thuật | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||
2 | Thể dục | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||
3 | Âm nhạc | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 5 | 5 | 4 | 1 | |||||||||||
5 | Tin học | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||
II | Cán bộ quản lý | |||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Phó Hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||
III | Nhân viên | |||||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | |||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
7 | Phổ cập-XMC | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
8 | Tổng PTĐ | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
9 | Dữ liệu | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
10 | Phòng nghe nhìn | |||||||||||||||
11 | Bảo vệ | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||
12 | Phục vụ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
Phú Mỹ , ngày 14 tháng 9 năm 2016 | ||||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||||||||||||
( Ký tên và đóng dấu ) | ||||||||||||||||
Nguyễn Trọng Hiền |
PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH PHÚ MỸ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội