Công khai kết quả giữa kì 2 năm học 2022-2023

          Biểu mẫu số 6    
PHÒNG GDĐTTP THỦ DẦU MỘT                
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ
               
  THÔNG BÁO        
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế Giữa học kỳ  2    
   Năm học : 2022-  2023        
 
 
        Đơn vị: học sinh    
  TỔNG SỐ HỌC SINH   Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh 1453   488   506   459  
I. Kết quả học tập                
1. Tiếng Việt 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 679 46,7 227 46,5 244 48,2 208 45,3
Hoàn thành 749 51,5 248 50,8 257 50,8 244 53,2
Chưa hoàn thành 25 1,7 13 2,7 5 1,0 7 1,5
2. Toán 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 710 48,9 264 54,1 246 48,6 200 43,6
Hoàn thành 724 49,8 214 43,9 255 50,4 255 55,6
Chưa hoàn thành 19 1,3 10 2,0 5 1,0 4 0,9
3. Đạo đức 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 746 51,3 264 54,1 249 49,2 233 50,8
Hoàn thành 707 48,7 224 45,9 257 50,8 226 49,2
Chưa hoàn thành 0 0,0   0,0   0,0 0 0,0
4. Tự nhiên và Xã hội 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 734 50,5 252 51,6 250 49,4 232 50,5
Hoàn thành 719 49,5 236 48,4 256 50,6 227 49,5
Chưa hoàn thành 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
5. Âm nhạc 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 629 43,3 210 43,0 248 49,0 171 37,3
Hoàn thành 824 56,7 278 57,0 258 51,0 288 62,7
Chưa hoàn thành 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
6. Mĩ thuật 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 722 49,7 241 49,4 279 55,1 202 44,0
Hoàn thành 730 50,2 247 50,6 226 44,7 257 56,0
Chưa hoàn thành 1 0,1   0,0 1 0,2 0 0,0
7. Thể dục 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 623 42,9 222 45,5 224 44,3 177 38,6
Hoàn thành 830 57,1 266 54,5 282 55,7 282 61,4
Chưa hoàn thành 0 0,0   0 0 0,0 0 0,0
8.Tiếng Anh 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 522 35,9 179 36,7 188 37,2 155 33,8
Hoàn thành 884 60,8 300 61,5 300 59,3 284 61,9
Chưa hoàn thành 47 3,2 9 1,8 18 3,6 20 4,4
9.Tin học 459 100 0 0 0 0,0 459 100
Hoàn thành tốt 167 36,4   0   0,0 167 36,4
Hoàn thành 291 63,4   0   0,0 291 63,4
Chưa hoàn thành 1 0,2   0   0,0 1 0,2
10.Công nghệ 459 100 0 0 0 0,0 459 100
Hoàn thành tốt 167 36,4   0   0,0 167 36,4
Hoàn thành 291 63,4   0   0,0 291 63,4
Chưa hoàn thành 1 0,2   0   0,0 1 0,2
11. Hoạt động trải nghiệm 1453 100 488 100 506 100 459 100
Hoàn thành tốt 726 50,0 250 51,2 249 49,2 227 49,5
Hoàn thành 727 50,0 238 48,8 257 50,8 232 50,5
Chưa hoàn thành 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
II. Năng lực 0 0   0   0,0 0 0,0
1. Tự chủ và tự học 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 740 50,9 234 48,0 247 48,8 259 56,4
Đạt 703 48,4 247 50,6 256 50,6 200 43,6
Cần cố gắng 10 0,7 7 1,4 3 0,6 0 0,0
2. Giao tiếp và hợp tác 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 745 51,3 236 48,4 247 48,8 262 57,1
Đạt 698 48,0 245 50,2 256 50,6 197 42,9
Cần cố gắng 10 0,7 7 1,4 3 0,6 0 0,0
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 1453 100 488 100 506 100 459 31,6
Tốt 739 50,9 232 47,5 247 48,8 260 17,9
Đạt 704 48,5 249 51,0 256 50,6 199 13,7
Cần cố gắng 10 0,7 7 1,4 3 0,6 0 0,0
4. Ngôn ngữ 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 744 51,2 240 49,2 247 48,8 257 56,0
Đạt 692 47,6 236 48,4 254 50,2 202 44,0
Cần cố gắng 17 1,2 12 2,5 5 1,0 0 0,0
5. Tính toán 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 741 51,0 244 50 247 48,8 250 54,5
Đạt 698 48,0 235 48,2 254 50,2 209 45,5
Cần cố gắng 14 1,0 9 1,8 5 1,0 0 0,0
6. Khoa học 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 739 50,9 238 48,8 247 48,8 254 55,3
Đạt 708 48,7 247 50,6 256 50,6 205 44,7
Cần cố gắng 6 0,4 3 0,6 3 0,6 0 0,0
7. Thẩm mĩ 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 736 50,7 239 49,0 247 48,8 250 54,5
Đạt 716 49,3 248 50,8 259 51,2 209 45,5
Cần cố gắng 1 0,1 1 0,2 0 0,0 0 0,0
8. Thể chất 1453 100 488 100 506 34,8 459 31,6
Tốt 709 48,8 213 43,6 247 17,0 249 17,1
Đạt 743 51,1 274 56,1 259 17,8 210 14,5
Cần cố gắng 1 0,1 1 0,2 0 0,0 0 0,0
III. Phẩm chất 0 0,0   0   0,0 0 0,0
1. Yêu nước 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 824 56,7 274 56,1 272 53,8 278 60,6
Đạt 629 43,3 214 43,9 234 46,2 181 39,4
Cần cố gắng 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
2. Nhân ái 1453 100,0 488 100 506 100 459 100
Tốt 822 56,6 274 56,1 272 53,8 276 60,1
Đạt 631 43,4 214 43,9 234 46,2 183 39,9
Cần cố gắng 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
3. Chăm chỉ 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 814 56,0 267 54,7 272 53,8 275 59,9
Đạt 639 44,0 221 45,3 234 46,2 184 40,1
Cần cố gắng 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
4. Trung thực 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 822 56,6 272 55,7 272 53,8 278 60,6
Đạt 631 43,4 216 44,3 234 46,2 181 39,4
Cần cố gắng 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
5. Trách nhiệm 1453 100 488 100 506 100 459 100
Tốt 813 56,0 267 54,7 272 53,8 274 59,7
Đạt 640 44,0 221 45,3 234 46,2 185 40,3
Cần cố gắng 0 0,0   0,0 0 0,0 0 0,0
          Biểu mẫu số 6  
PHÒNG GDĐTTP THỦ DẦU MỘT            
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ            
 
THÔNG BÁO    
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế Giữa học kỳ  2
   Năm học : 2022-  2023    
False Bitmap False
 
        Đơn vị: học sinh  
  Tổng số học sinh Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh 901   424   477  
I. Kết quả học tập            
1. Tiếng Việt 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 357 39,6 204 48,1 153 32,1
Hoàn thành 529 58,7 205 48,3 324 67,9
Chưa hoàn thành 15 1,7 15 3,5 0 0,0
2. Toán 901   424   477  
Hoàn thành tốt 337 37,4 182 42,9 155 32,5
Hoàn thành 540 59,9 221 52,1 319 66,9
Chưa hoàn thành 24 2,7 21 5,0 3 0,6
3. Đạo đức 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 495 54,9 264 62,3 231 48,4
Hoàn thành 406 45,1 160 37,7 246 51,6
Chưa hoàn thành 0 0,0 0 0,0 0 0,0
4. Tự nhiên và Xã hội 0 0,0 0   0  
Hoàn thành tốt 0 0,0   #DIV/0!   #DIV/0!
Hoàn thành 0 0,0   #DIV/0!   #DIV/0!
Chưa hoàn thành 0 0,0   #DIV/0!   #DIV/0!
5. Khoa học 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 445 49,4 250 59,0 195 40,9
Hoàn thành 441 48,9 159 37,5 282 59,1
Chưa hoàn thành 15 1,7 15 3,5   0,0
6. Lịch sử và Địa lý 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 414 45,9 235 55,4 179 37,5
Hoàn thành 469 52,1 173 40,8 296 62,1
Chưa hoàn thành 18 2,0 16 3,8 2 0,4
7. Âm nhạc 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 367 40,7 224 52,8 143 30,0
Hoàn thành 534 59,3 200 47,2 334 70,0
Chưa hoàn thành 0 0,0 0 0,0   0,0
8. Mĩ thuật 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 452 50,2 240 56,6 212 44,4
Hoàn thành 449 49,8 184 43,4 265 55,6
Chưa hoàn thành 0 0,0 0 0,0   0,0
9. Thủ công, Kĩ thuật 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 477 52,9 266 62,7 211 44,2
Hoàn thành 424 47,1 158 37,3 266 55,8
Chưa hoàn thành 0 0,0 0 0,0   0,0
10. Thể dục 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 333 37,0 185 43,6 148 31,0
Hoàn thành 568 63,0 239 56,4 329 69,0
Chưa hoàn thành 0 0,0 0 0,0   0,0
11. Ngoại ngữ 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 284 31,5 139 32,8 145 30,4
Hoàn thành 593 65,8 262 61,8 331 69,4
Chưa hoàn thành 24 2,7 23 5,4 1 0,2
12. Tin học 901 100 424 100 477 100
Hoàn thành tốt 276 30,6 124 29,2 152 31,9
Hoàn thành 593 65,8 268 63,2 325 68,1
Chưa hoàn thành 32 3,6 32 7,5 0 0,0
II. Năng lực 0          
1. Tự phục vụ, tự quản 901 100 424 100 477 100
Tốt 458 50,8 238 56,1 220 46,1
Đạt 442 49,1 186 43,9 256 53,7
Cần cố gắng 1 0,1 0 0,0 1 0,2
2. Hợp tác 901 100 424 100 477 100
Tốt 448 49,7 241 56,8 207 43,4
Đạt 453 50,3 183 43,2 270 56,6
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
3. Tự học và GQ vấn đề 901 100 424 100 477 100
Tốt 429 47,6 240 56,6 189 39,6
Đạt 472 52,4 184 43,4 288 60,4
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
III. Phẩm chất 0          
1. Chăm học, chăm làm 901 100 424 100 477 100
Tốt 454 50,4 258 60,8 196 41,1
Đạt 447 49,6 166 39,2 281 58,9
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
2. Tự tin, trách nhiệm 901 100 424 100 477 100
Tốt 470 52,2 253 59,7 217 45,5
Đạt 431 47,8 171 40,3 260 54,5
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
3. Trung thực, kỉ luật 901 100 424 100 477 100
Tốt 479 53,2 273 64,4 206 43,2
Đạt 422 46,8 151 35,6 271 56,8
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
4. Ðoàn kết, yêu thương 901 100 424 100 477 100
Tốt 583 64,7 306 72,2 277 58,1
Đạt 318 35,3 118 27,8 200 41,9
Cần cố gắng 0 0,0 0 0,0   0,0
             
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
             
             
             
             
             
Phạm Thị Hợi Lê Thị Hồng Châu

  Ý kiến bạn đọc

Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay775
  • Tháng hiện tại26,102
  • Tổng lượt truy cập1,195,341
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây