Công khai chất lượng cuối năm học 2022-2023

 
          Biểu mẫu số 6    
PHÒNG GDĐTTP THỦ DẦU MỘT              
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ              
 
 
THÔNG BÁO        
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế  Cuối năm    
   Năm học : 2022-  2023        
              Đơn vị: học sinh
  Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
  Tổng số  Tỷ lệ % Tổng số  Tỷ lệ % Tổng số  Tỷ lệ % Tổng số  Tỷ lệ %
I. Kết quả học tập                
1. Tiếng Việt 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 721 49.7 250 51.2 256 50.7 215 46.8
Hoàn thành 713 49.1 226 46.3 245 48.5 242 52.7
Chưa hoàn thành 18 1.2 12 2.5 4 0.8 2 0.4
2. Toán 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 743 51.2 272 55.7 260 51.5 211 46.0
Hoàn thành 696 47.9 208 42.6 241 47.7 247 53.8
Chưa hoàn thành 13 0.9 8 1.6 4 0.8 1 0.2
3. Đạo đức 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 780 53.7 273 55.9 262 51.9 245 53.4
Hoàn thành 672 46.3 215 44.1 243 48.1 214 46.6
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0 0 0.0
4. Tự nhiên và Xã hội 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 761 52.4 264 54.1 262 51.9 235 51.2
Hoàn thành 691 47.6 224 45.9 243 48.1 224 48.8
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
5. Hoạt động trải nghiệm 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 754 51.9 261 53.5 259 51.3 234 51.0
Hoàn thành 698 48.1 227 46.5 246 48.7 225 49.0
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0 0 0.0
6. Âm nhạc 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 728 50.1 248 50.8 258 51.1 222 48.4
Hoàn thành 724 49.9 240 49.2 247 48.9 237 51.6
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
7. Mĩ thuật 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 795 54.8 256 52.5 308 61.0 231 50.3
Hoàn thành 657 45.2 232 47.5 197 39.0 228 49.7
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
8. Giáo dục thể chất 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 698 48.1 239 49.0 247 48.9 212 46.2
Hoàn thành 754 51.9 249 51.0 258 51.1 247 53.8
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
9. Ngoại ngữ 1452   488   505   459  
Hoàn thành tốt 622 42.8 215 44.1 219 43.4 188 41.0
Hoàn thành 830 57.2 273 55.9 286 56.6 271 59.0
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
10. Tin học 459   0   0   459  
Hoàn thành tốt 212 46.2         212 46.2
Hoàn thành 247 53.8         247 53.8
Chưa hoàn thành 0 0.0         0 0.0
11. Công nghệ 459           459  
Hoàn thành tốt 212 46.2         212 46.2
Hoàn thành 247 53.8         247 53.8
Chưa hoàn thành 0 0.0         0 0.0
II. Năng lực                
1. Tự chủ và tự học 1452   488   505   459  
Tốt 755 52.0 249 51.0 254 50.3 252 54.9
Đạt 688 47.4 233 47.7 248 49.1 207 45.1
Cần cố gắng 9 0.6 6 1.2 3 0.6 0 0.0
2. Giao tiếp và hợp tác 1452   488   505   459  
Tốt 764 52.6 252 51.6 254 50.3 258 56.2
Đạt 680 46.8 231 47.3 248 49.1 201 43.8
Cần cố gắng 8 0.6 5 1.0 3 0.6 0 0.0
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 1452   488   505   459  
Tốt 757 52.1 248 50.8 254 50.3 255 55.6
Đạt 686 47.2 234 48.0 248 49.1 204 44.4
Cần cố gắng 9 0.6 6 1.2 3 0.6   0.0
4. Ngôn ngữ 1452   488   505   459  
Tốt 753 51.9 250 51.2 254 50.3 249 54.2
Đạt 683 47.0 226 46.3 247 48.9 210 45.8
Cần cố gắng 16 1.1 12 2.5 4 0.8 0 0.0
5. Tính toán 1452   488   505   459  
Tốt 753 51.9 254 52.0 254 50.3 245 53.4
Đạt 686 47.2 225 46.1 247 48.9 214 46.6
Cần cố gắng 13 0.9 9 1.8 4 0.8 0 0.0
6. Khoa học 1452   488   505   459  
Tốt 758 52.2 251 51.4 254 50.3 253 55.1
Đạt 690 47.5 236 48.4 248 49.1 206 44.9
Cần cố gắng 4 0.3 1 0.2 3 0.6 0 0.0
7. Công nghệ 459   0   0   459  
Tốt 249 54.2         249 54.2
Đạt 210 45.8         210 45.8
Cần cố gắng 0 0.0         0 0.0
7. Tin học 459   0   0   459  
Tốt 247 53.8         247 53.8
Đạt 212 46.2         212 46.2
Cần cố gắng 0 0.0         0 0.0
7. Thẩm mĩ 1452   488   505   459  
Tốt 753 51.9 253 51.8 254 50.3 246 53.6
Đạt 698 48.1 234 48.0 251 49.7 213 46.4
Cần cố gắng 1 0.1 1 0.2 0 0.0 0 0.0
8. Thể chất 1452   488   505   459  
Tốt 742 51.1 245 50.2 254 50.3 243 52.9
Đạt 709 48.8 242 49.6 251 49.7 216 47.1
Cần cố gắng 1 0.1 1 0.2 0 0.0 0 0.0
III. Phẩm chất                
1. Yêu nước 1452   488   505   459  
Tốt 843 58.1 275 56.4 288 57.0 280 61.0
Đạt 609 41.9 213 43.6 217 43.0 179 39.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
2. Nhân ái 1452   488   505   459  
Tốt 842 58.0 275 56.4 288 57.0 279 60.8
Đạt 610 42.0 213 43.6 217 43.0 180 39.2
Cần cố gắng 0 0.0   0.0 0 0.0 0 0.0
3. Chăm chỉ 1452   488   505   459  
Tốt 841 57.9 276 56.6 288 57.0 277 60.3
Đạt 611 42.1 212 43.4 217 43.0 182 39.7
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0 0 0.0
4. Trung thực 1452   488   505   459  
Tốt 850 58.5 280 57.4 288 57.0 282 61.4
Đạt 602 41.5 208 42.6 217 43.0 177 38.6
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0 0 0.0
5. Trách nhiệm 1452   488   505   459  
Tốt 836 57.6 276 56.6 288 57.0 272 59.3
Đạt 616 42.4 212 43.4 217 43.0 187 40.7
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0 0 0.0
IV. Kết quả giáo dục 1452   488   505   459  
Hoàn thành xuất sắc 588 40.5 221 45.3 216 42.8 151 32.9
Hoàn thành tốt 11 0.8 0 0.0 0 0.0 11 2.4
Hoàn thành 833 57.4 254 52.0 285 56.4 294 64.1
Chưa hoàn thành 20 1.4 13 2.7 4 0.8 3 0.7
V. Danh hiệu 588   221   216   151  
Học sinh xuất sắc 588 100.0 221 100.0 216 100.0 151 100.0
Học sinh tiêu biểu 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
 
          Biểu mẫu số 6
PHÒNG GDĐTTP THỦ DẦU MỘT            
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ            
 
 
THÔNG BÁO    
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế Cuối năm
   Năm học : 2022-  2023    
  Tổng số học sinh Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh 899   423   476  
I. Kết quả học tập            
1. Tiếng Việt 899   423   476  
Hoàn thành tốt 403 44.8 222 52.5 181 38.0
Hoàn thành 492 54.7 197 46.6 295 62.0
Chưa hoàn thành 4 0.4 4 0.9 0 0.0
2. Toán 899   423   476  
Hoàn thành tốt 401 44.6 213 50.4 188 39.5
Hoàn thành 495 55.1 207 48.9 288 60.5
Chưa hoàn thành 3 0.3 3 0.7 0 0.0
3. Đạo đức 899   423   476  
Hoàn thành tốt 543 60.4 274 64.8 269 56.5
Hoàn thành 356 39.6 149 35.2 207 43.5
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
4. Tự nhiên và Xã hội            
Hoàn thành tốt 0          
Hoàn thành 0          
Chưa hoàn thành 0          
5. Khoa học 899   423   476  
Hoàn thành tốt 465 51.7 255 60.3 210 44.1
Hoàn thành 434 48.3 168 39.7 266 55.9
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
6. Lịch sử và Địa lý 899   423   476  
Hoàn thành tốt 456 50.7 252 59.6 204 42.9
Hoàn thành 443 49.3 171 40.4 272 57.1
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0   0.0
7. Âm nhạc 899   423   476  
Hoàn thành tốt 441 49.1 252 59.6 189 39.7
Hoàn thành 458 50.9 171 40.4 287 60.3
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
8. Mĩ thuật 899   423   476  
Hoàn thành tốt 480 53.4 252 59.6 228 47.9
Hoàn thành 419 46.6 171 40.4 248 52.1
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
9. Thủ công, Kĩ thuật 899   423   476  
Hoàn thành tốt 511 56.8 269 63.6 242 50.8
Hoàn thành 388 43.2 154 36.4 234 49.2
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
10. Thể dục 899   423   476  
Hoàn thành tốt 384 42.7 192 45.4 192 40.3
Hoàn thành 515 57.3 231 54.6 284 59.7
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0   0.0
11. Ngoại ngữ 899   423   476  
Hoàn thành tốt 343 38.2 169 40.0 174 36.6
Hoàn thành 556 61.8 254 60.0 302 63.4
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
12. Tin học 899   423   476  
Hoàn thành tốt 491 54.6 289 68.3 202 42.4
Hoàn thành 408 45.4 134 31.7 274 57.6
Chưa hoàn thành 0 0.0 0 0.0 0 0.0
II. Năng lực            
1. Tự phục vụ, tự quản 899   423   476  
Tốt 502 55.8 263 62.2 239 50.2
Đạt 397 44.2 160 37.8 237 49.8
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0 0 0.0
2. Hợp tác 899   423   476  
Tốt 525 58.4 281 66.4 244 51.3
Đạt 374 41.6 142 33.6 232 48.7
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0   0.0
3. Tự học và GQ vấn đề 899   423   476  
Tốt 472 52.5 264 62.4 208 43.7
Đạt 427 47.5 159 37.6 268 56.3
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0 0 0.0
III. Phẩm chất            
1. Chăm học, chăm làm 899   423   476  
Tốt 492 54.7 278 65.7 214 45.0
Đạt 407 45.3 145 34.3 262 55.0
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0 0 0.0
2. Tự tin, trách nhiệm 899   423   476  
Tốt 497 55.3 278 65.7 219 46.0
Đạt 402 44.7 145 34.3 257 54.0
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0 0 0.0
3. Trung thực, kỉ luật 899   423   476  
Tốt 525 58.4 287 67.8 238 50.0
Đạt 374 41.6 136 32.2 238 50.0
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0 0 0.0
4. Ðoàn kết, yêu thương 899   423   476  
Tốt 636 70.7 324 76.6 312 65.5
Đạt 263 29.3 99 23.4 164 34.5
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0   0.0
IV. Hoàn thành chương trình lớp học 899   423   476  
Hoàn thành 894 99.4 418 98.8 476 100.0
Chưa hoàn thành 5 0.6 5 1.2 0 0.0
V. Hoàn thành chương trình tiểu học  476       476  
Hoàn thành 476       476 100.0
Chưa hoàn thành 0       0 0.0
VI. Khen thưởng 234   124   110  
 HS hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ học tập và rèn luyện. 234 100.0 124 100.0 110 100.0
 HS có thành tích vượt trội được giáo viên giới thiệu, tập thể lớp công nhận 0 0.0 0 0.0 0 0.0
Người lập bảng Hiệu trưởng
             
             
             
             
             
Phạm Thị Hợi Lê Thị Hồng Châu
 
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT        
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ MỸ        
             
             
             
THỐNG KÊ GIÁO DỤC TIỂU HỌC TỔNG KẾT NĂM HỌC 2022 - 2023
 
Số liệu tổng kết NH 2022- 2023 Tổng số Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số
Số lớp  61 13 13 12 11 12
Số học sinh đầu năm 2387 496 513 465 427 486
Số học sinh cuối năm 2351 488 505 459 423 476
Nữ 1121 217 244 222 216 222
Học sinh chuyển đến 13 3 2 0 3 5
Học sinh chuyển đi 49 11 10 6 7 15
Học sinh bỏ học 0 0 0 0 0 0
Học sinh khuyết Tật 0 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 0 0 0 0
Học sinh dân tộc 35 7 6 6 7 9
Nữ 14 4 2 4 2 2
Số lớp 2 buổi/ngày 26 13 13 0 0 0
Học sinh học 2 buổi/ngày 993 488 505 0 0 0
Số lớp bán trú 24 12 12 0 0 0
Học sinh học bán trú 821 415 406 0 0 0
Học sinh lớp 1,2 học tin học 35 0 0 12 11 12
Học sinh lớp 3,4,5 học tin học 1358 0 0 459 423 476
Người lập bảng       Hiệu trưởng
             
             
             
Phạm Thị Hợi         Lê Thị Hồng Châu

  Ý kiến bạn đọc

Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay803
  • Tháng hiện tại26,130
  • Tổng lượt truy cập1,195,369
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây